Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trừng giới

Academic
Friendly

Từ "trừng giới" trong tiếng Việt có thể được hiểu hành động phạt để răn đe, nhằm giáo dục cải tạo những người hành vi không đúng, không tuân thủ quy định. Trong ngữ cảnh lịch sử, "trừng giới" còn được dùng để chỉ những nơi tập trung trẻ em hư hỏng để cải tạo.

1. Định nghĩa:
  • Trừng giới: hành động phạt để răn đe, nhằm giáo dục người vi phạm. cũng có thể được hiểu nơi tập trung những người cần được cải tạo, như trẻ em hoặc những người vi phạm quy tắc xã hội.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Nhà nước đã quyết định mở thêm một số trung tâm trừng giới để giáo dục thanh thiếu niên vi phạm pháp luật."
  • Câu nâng cao:

    • "Việc thành lập các cơ sở trừng giới không chỉ nhằm mục đích trừng phạt, còn để tạo cơ hội cho những người trẻ có thể thay đổi trở thành công dân tốt trong tương lai."
3. Biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Trừng phạt: từ đồng nghĩa với "trừng giới", nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ áp dụng cho trẻ em còn cho người lớn, như "trừng phạt hành vi sai trái".
  • Cải tạo: Từ này thường được dùng để chỉ quá trình giúp đỡ, giáo dục để người phạm lỗi có thể nhận thức được sai lầm sửa chữa.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trừng phạt: Như đã đề cập, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh rộng hơn.
  • Giáo dục: Từ này thường ám chỉ đến quá trình dạy dỗ, nhưng không nhất thiết phải yếu tố phạt như "trừng giới".
5. Chú ý:
  • Từ "trừng giới" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc lịch sử, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Trong xã hội hiện đại, các phương pháp giáo dục cải tạo đã nhiều thay đổi, từ đó khái niệm "trừng giới" cũng có thể không còn phổ biến như trước.
  1. Phạt để răn. Nhà trừng giới. Nhà tập trung trẻ em để cải tạo ().

Comments and discussion on the word "trừng giới"